Có 1 kết quả:
感情 gǎn qíng ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tình cảm, cảm xúc
Từ điển Trung-Anh
(1) emotion
(2) sentiment
(3) affection
(4) feelings between two persons
(5) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
(2) sentiment
(3) affection
(4) feelings between two persons
(5) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0